
1. Giới thiệu về Đền Đô Bắc Ninh
1.1. Đền Đô ở đâu?
Địa chỉ Đền Đô ở tỉnh nào? Đền Đô hay còn gọi là đền Cổ Pháp Điện, đền Lý Bát Đế tọa lạc tại phường Đình Bảng, thành phố Từ Sơn cũ (nay là phường Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh). Đền cách trung tâm Hà Nội khoảng hơn 20km về phía Bắc. Đây là một di tích lịch sử và văn hóa đặc biệt, gắn liền với triều đại nhà Lý – một trong những triều đại hưng thịnh nhất trong lịch sử Việt Nam.
1.2. Đền Đô thờ ai?
Nằm giữa vùng đất Bắc Ninh giàu truyền thống, Đền Đô thờ 8 vị vua đầu tiên của triều đại nhà Lý, bao gồm:
- Lý Thái Tổ (Lý Công Uẩn): người sáng lập triều đại nhà Lý, trị vì từ năm 1009 đến 1028
- Lý Thái Tông (Lý Phật Mã): con trai của Lý Thái Tổ, trị vì từ năm 1028 đến 1054
- Lý Thánh Tông (Lý Nhật Tôn): con trai của Lý Thái Tông, trị vì từ năm 1054 đến 1072
- Lý Nhân Tông (Lý Càn Đức): con trai của Lý Thánh Tông, trị vì từ năm 1072 đến 1127
- Lý Thần Tông (Lý Dương Hoán): cháu nội của Lý Nhân Tông, trị vì từ năm 1128 đến 1138
- Lý Anh Tông (Lý Thiên Tộ): con trai của Lý Thần Tông, trị vì từ năm 1138 đến 1175
- Lý Cao Tông (Lý Long Cán): con trai của Lý Anh Tông, trị vì từ năm 1176 đến 1210
- Lý Huệ Tông (Lý Sảm): con trai của Lý Cao Tông, trị vì từ năm 1211 đến 1225, cũng là vị vua cuối cùng của triều Lý

1.3. Lịch sử Đền Đô
Theo tài liệu lịch sử và ghi chép dân gian, Đền Đô được xây dựng trên đất quê Lý Công Uẩn. Sau khi Lý Thái Tổ lên ngôi được 10 năm, tức năm 1019, ông về quê lập một thái miếu nhằm ghi nhớ nguồn cội và bày tỏ lòng tri ân đối với tổ tiên. Cùng lúc này, ông đã chọn một khu đất để làm nơi chôn cất sau khi băng hà, cách Đền Đô hiện tại khoảng một km và đặt tên là Cấm Địa Sơn Lăng.
Đến năm 1028, vua Lý Thái Tổ băng hà và được an táng tại quê nhà theo di nguyện. Hai năm sau, tức năm 1030, vua Lý Thái Tông về quê làm lễ giỗ cha và cho xây dựng lại Đền Đô với quy mô lớn hơn. Đồng thời quyết định phát triển nơi đây thành một ngôi đền thờ chính thức, tôn vinh các vị vua nhà Lý.
Theo ghi chép lịch sử, ban đầu Đền Đô có tên là Cổ Pháp Điện. Về sau dưới đời vua Lê Kính Tông (năm 1605) cho mở rộng và đổi tên thành đền Lý Bát Đế. Tuy nhiên, vào năm 1952 thì đền bị thực dân Pháp phá hủy hoàn toàn. Song nhờ sự quan tâm của người dân và chính quyền địa phương, vào năm 1989, đền đã được phục dựng theo nguyên mẫu và gọi là Đền Đô.

1.4. Ý nghĩa, giá trị của ngôi đền
Đền Đô là một di tích lịch sử – văn hóa quan trọng của Việt Nam, mang ý nghĩa sâu sắc và giá trị đa dạng về lịch sử, văn hóa, kiến trúc, tâm linh. Nơi đây ghi dấu sự thịnh vượng của triều đại nhà Lý, chứa đựng nhiều câu chuyện, sự kiện quan trọng của lịch sử dân tộc. Đây là nguồn tư liệu sống động để nghiên cứu và tìm hiểu về thời kỳ này.
Bên cạnh đó, Đền Đô còn là nơi diễn ra các lễ hội, nghi lễ thờ cúng và các hoạt động văn hóa dân gian. Đây là di sản tinh thần quan trọng, góp phần nuôi dưỡng bản sắc văn hóa Việt Nam. Với những giá trị văn hóa và lịch sử to lớn trên, vào năm 1991, Đền Đô được Nhà nước công nhận là Di tích lịch sử – văn hóa theo Quyết định số 154 của Bộ Văn hóa - Thông tin (nay là Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch). Đồng thời trở thành Khu di tích Quốc gia đặc biệt Đền Đô vào năm 2014.
2. Chỉ dẫn đường đi Đền Đô Bắc Ninh
Để du lịch Đền Đô Bắc Ninh, bạn có thể tham khảo đường đi như sau:
Từ trung tâm Hà Nội:
- Khoảng cách: 20km – 30km, tùy tuyến đường bạn chọn
- Lộ trình:
- Đi qua cầu Chương Dương hoặc cầu Vĩnh Tuy, tiếp tục theo Quốc lộ 1A hướng về Bắc Ninh. Khi đến khu vực Từ Sơn, bạn sẽ thấy biển chỉ dẫn vào phường Đình Bảng, nơi có Đền Đô.
- Hoặc bạn có thể đi theo tuyến đường Nguyễn Văn Cừ - Hà Huy Tập - Trần Phú, sau đó rẽ vào khu di tích Đền Đô theo biển chỉ dẫn

Từ trung tâm thành phố Bắc Ninh:
- Khoảng cách: 13km –15km
- Lộ trình: di chuyển theo Quốc lộ 1A hướng về Hà Nội, đến khu vực Từ Sơn rẽ vào phường Đình Bảng. Đền Đô nằm trong khu vực này, có biển chỉ dẫn rõ ràng.
Lưu ý: Đường đi đến Đền Đô khá thuận tiện, cả bằng xe máy lẫn ô tô. Nếu bạn đi xe bus, có thể chọn các tuyến xe đi Bắc Ninh rồi di chuyển tiếp bằng xe ôm hoặc taxi.
3. Kiến trúc & các công trình nổi bật tại khu di tích Đền Đô
Di tích lịch sử - văn hoá Đền Đô là một trong những công trình nổi bật tại Từ Sơn Bắc Ninh. Nơi đây nổi bật với phong cách kiến trúc cổ kính, hài hòa cùng không gian thiên nhiên xanh mát. Các công trình trong khu di tích, từ cổng Tam Quan, sân Rồng đến Chính Điện, đều mang đậm dấu ấn nghệ thuật thời Lý. Cùng tìm hiểu cụ thể hơn nhé!
3.1. Kiến trúc tổng thể
Kiến trúc tổng thể của Đền Đô là một quần thể hài hòa, mang đậm nét đặc trưng của nghệ thuật xây dựng thời Lý. Khu di tích được bố trí trên diện tích hơn 31.000 m², với cổng Tam Quan uy nghi dẫn vào sân Rồng rộng lớn, nơi đặt Long Đình – biểu tượng quyền lực hoàng gia. Trung tâm của quần thể là Chính Điện, được xây dựng theo lối “nội công ngoại quốc” truyền thống, bao quanh bởi các dãy nhà ngang và nhà bia.
Đồng thời, khu nội thành rộng hơn 4.000 m², được chia thành hai phần chính: khu nội thất và khu ngoại thất. Ngoại thất bao gồm các công trình như Ngũ Long Môn – cổng chính với thiết kế hoành tráng, sân Rồng – nơi diễn ra các nghi lễ quan trọng, giếng Ngọc cổ kính được phát hiện khi trùng tu đền, cùng nhà chủ tế, nhà khách, phòng truyền thống và đền Vua Bà – nơi thờ Thái hậu Phạm Thị.

3.2. Nhà Văn Chỉ
Đền Đô có gì? Nhà Văn Chỉ là một công trình quan trọng trong quần thể Đền Đô, không chỉ mang ý nghĩa lịch sử mà còn là biểu tượng của trí tuệ và văn hóa thời Lý. Tọa lạc tại khu vực phía Đông Bắc của khu di tích, Nhà Văn Chỉ được xây dựng để tôn vinh những người có công xây dựng đất nước và ghi danh các bậc hiền tài. Kiến trúc của Nhà Văn Chỉ được thiết kế tinh xảo, với mái cong đặc trưng, các cột trụ vững chãi và những họa tiết chạm khắc mang đậm dấu ấn nghệ thuật truyền thống.
3.3. Nhà Thuỷ Đình
Nhà Thủy Đình là một công trình nằm giữa hồ nước trong xanh tại Đền Đô, tạo nên không gian thơ mộng và yên bình. Đúng như tên gọi, Thủy Đình được xây dựng trên mặt nước, với kiến trúc truyền thống gồm mái cong, các cột chống chắc chắn, và những hoa văn chạm khắc tinh xảo, mang đậm phong cách nghệ thuật thời Lý.
Nhà Thủy Đình không chỉ là một điểm nhấn về cảnh quan mà còn có giá trị văn hóa đặc biệt. Nơi đây thường tổ chức các hoạt động văn hóa dân gian như múa rối nước – một loại hình nghệ thuật truyền thống gắn liền với văn hóa đồng bằng Bắc Bộ.

3.4. Chiếu dời đô
Chiếu Dời Đô là một trong những biểu tượng văn hóa và lịch sử quan trọng được tái hiện tại Đền Đô. Đây là văn kiện nổi tiếng do vua Lý Thái Tổ ban hành năm 1010, khi quyết định dời kinh đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) về Đại La (sau này là Thăng Long – Hà Nội). Tại Đền Đô, Chiếu Dời Đô được khắc trên bia đá, đặt trong không gian trang trọng như một minh chứng về sự kiện lịch sử trọng đại này. Văn bản không chỉ phản ánh tư duy chính trị sắc sảo của vua Lý Thái Tổ mà còn là lời nhắc nhở về sự đổi mới và trách nhiệm trong việc xây dựng đất nước.

3.5. Cổng Ngũ Long Môn
Cổng Ngũ Long Môn là lối vào chính của quần thể Đền Đô, được thiết kế uy nghi và mang tính biểu tượng cao. Tên gọi “Ngũ Long” xuất phát từ hình ảnh năm con rồng được chạm khắc tinh xảo trên cổng, tượng trưng cho quyền lực, sự thịnh vượng và sự che chở của trời đất. Cổng được xây dựng với cấu trúc bề thế, mái cong đặc trưng của kiến trúc truyền thống Việt Nam, cùng những họa tiết chạm trổ tỉ mỉ, mang đậm phong cách nghệ thuật thời Lý.
3.6. Nhà Phương Đình
Nhà Phương Đình là một trong những công trình kiến trúc tiêu biểu nằm trong khu nội thất của Đền Đô. Với thiết kế hình vuông, nhà Phương Đình được đặt ngay trục trung tâm, kết nối các không gian quan trọng trong khu đền. Công trình này mang nét kiến trúc truyền thống thời Lý, với mái ngói cong vút, các cột gỗ lớn và những họa tiết chạm trổ tinh xảo trên các bức cốn và xà ngang. Nơi đây được dùng để tổ chức các nghi lễ quan trọng trong những dịp lễ hội và cúng bái.

3.7. Nhà Chuyền Bồng
Nhà Chuyền Bồng Đền Đô mang đậm dấu ấn kiến trúc truyền thống và giá trị văn hóa của thời Lý. Tên gọi "Chuyền Bồng" thể hiện ý nghĩa biểu trưng của sự kết nối giữa trời và đất, là nơi giao thoa giữa không gian linh thiêng và đời sống tâm linh.
Nhà Chuyền Bồng nằm trên trục chính, giữa khu nội thất của đền, có kiến trúc thanh thoát với mái cong đặc trưng, các cột gỗ lớn và họa tiết chạm khắc tinh tế. Đây là nơi đặt các nghi trượng và vật dụng nghi lễ quan trọng, đồng thời là không gian dành cho các hoạt động tế lễ trong những dịp lễ hội lớn.
3.8. Linh cung
Linh Cung là khu vực quan trọng và thiêng liêng nhất trong quần thể Đền Đô, nơi đặt bài vị và thờ các vị vua triều Lý. Đây được xem như "trái tim" của khu di tích, thể hiện sự tôn kính tối cao đối với các vị vua đã có công dựng nước và giữ nước.
Nơi đây được xây dựng theo lối kiến trúc truyền thống, với mái ngói cong vút, các cột gỗ lớn và hệ thống chạm khắc tinh xảo trên các bức cốn, hoành phi, câu đối. Không gian bên trong được bài trí trang nghiêm, thường có hương trầm phảng phất, tạo cảm giác thanh tịnh và thiêng liêng.
Linh Cung không chỉ là nơi để người dân và du khách tưởng nhớ các vị vua triều Lý mà còn là biểu tượng của lòng biết ơn và niềm tự hào dân tộc. Với vị trí trung tâm và ý nghĩa tâm linh sâu sắc, Linh Cung là điểm nhấn đặc biệt, góp phần làm nổi bật giá trị lịch sử và văn hóa của Đền Đô.

3.9. Bia đá “Cổ Pháp Điện Tạo Bi”
Bia đá "Cổ Pháp Điện Tạo Bi" là một trong những hiện vật quan trọng tại Đền Đô, mang giá trị lịch sử và văn hóa sâu sắc. Nội dung khắc trên bia không chỉ mô tả công trình kiến trúc mà còn nêu bật ý nghĩa tâm linh và vai trò của Đền Cổ Pháp trong việc củng cố quyền lực nhà nước, truyền bá văn hóa thời Lý. Văn tự được khắc bằng chữ Hán, với lối chạm khắc tinh tế, thể hiện sự phát triển vượt bậc về nghệ thuật và tư duy của thời kỳ này.
>>> Tham khảo: du lịch thành phố Bắc Ninh có gì hấp dẫn với TOP điểm đến không thể bỏ lỡ!
4. Lễ hội Đền Đô Từ Sơn Bắc Ninh
Lễ hội Đền Đô là một sự kiện tiêu biểu của du lịch tâm linh Bắc Ninh. Lễ hội gồm hai phần chính: phần lễ trang nghiêm với các nghi thức tế lễ, rước nước và rước kiệu; phần hội sôi động với hát quan họ, đấu vật, kéo co và nhiều trò chơi dân gian đặc sắc.
- Địa điểm: Đền Đô, phường Đình Bảng, thành phố Từ Sơn (nay là phường Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh)
- Thời gian diễn ra: Từ ngày 14 đến 16 tháng 3 Âm lịch hàng năm
- Ý nghĩa: Lễ hội Đền Đô Bắc Ninh là dịp tưởng nhớ và tôn vinh công lao của các vị vua triều Lý – đặc biệt là vua Lý Thái Tổ, người đã sáng lập triều đại Lý và dời đô về Thăng Long. Đây còn dịp để cầu cho quốc thái dân an, mùa màng bội thu và thể hiện lòng tự hào dân tộc.

4.1. Phần lễ
Phần lễ được tổ chức trang nghiêm, mang tính chất tâm linh cao, bao gồm:
- Lễ rước nước: được tiến hành từ giếng Ngọc về đền để tượng trưng cho sự tinh khiết và thiêng liêng
- Lễ tế: được thực hiện bởi các bô lão trong làng, với nghi thức cúng bái và dâng hương nhằm tôn vinh các vua triều Lý
- Lễ rước kiệu: một trong những điểm nhấn quan trọng, với đoàn rước kiệu lớn mang bài vị của các vị vua từ đền Vua Bà về Đền Đô. Đoàn rước thường có đội múa lân, cờ quạt và nhạc lễ truyền thống.

4.2. Phần hội
Phần hội sôi động và đầy màu sắc với nhiều hoạt động văn hóa dân gian và trò chơi truyền thống:
- Hát quan họ: các liền anh, liền chị biểu diễn những làn điệu quan họ đặc trưng của vùng Kinh Bắc
- Trò chơi dân gian: đấu vật, kéo co, đua thuyền, và các trò chơi khác tạo không khí vui tươi, náo nhiệt
- Gian hàng truyền thống: giới thiệu các sản phẩm thủ công, ẩm thực đặc sản của vùng Bắc Ninh

>>> Tham khảo: kinh nghiệm du lịch Bắc Ninh 1 ngày VUI HẾT NẤC
5. Kinh nghiệm đi Đền Đô ở Bắc Ninh
5.1. Thời điểm lý tưởng tham quan
Thời điểm lý tưởng nhất để tham quan Đền Đô là vào mùa xuân, đặc biệt trong khoảng thời gian diễn ra lễ hội từ ngày 14 đến 16 tháng 3 Âm lịch. Lúc này, không gian đền rực rỡ và nhộn nhịp với các hoạt động văn hóa truyền thống, tạo nên bầu không khí thiêng liêng và sôi động. Ngoài ra, mùa xuân cũng mang lại thời tiết mát mẻ, dễ chịu, rất thích hợp để du khách khám phá quần thể kiến trúc và tham gia các nghi lễ, trò chơi dân gian.

5.2. Một số lưu ý cần biết
Khi tham quan Đền Đô, bạn cần lưu ý một số điều sau để có trải nghiệm trọn vẹn và ý nghĩa:
- Trang phục lịch sự: chọn quần áo kín đáo, lịch sự để thể hiện sự tôn kính tại nơi linh thiêng
- Giữ gìn trật tự: hạn chế gây ồn ào, không chạy nhảy trong khu vực đền, đặc biệt trong các không gian thờ cúng
- Không chạm vào hiện vật: các hiện vật trong đền, như bia đá và đồ thờ, là di sản quý giá, cần được bảo tồn cẩn thận
- Chụp ảnh đúng nơi quy định: hỏi ý kiến hoặc quan sát bảng thông báo trước khi chụp ảnh tại những khu vực thiêng liêng
- Giữ vệ sinh chung: không vứt rác bừa bãi và tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường của khu di tích
- Tìm hiểu trước thông tin: việc biết trước về lịch sử và ý nghĩa của Đền Đô sẽ giúp chuyến đi thêm phần ý nghĩa

5.3. Các địa điểm tham quan gần Đền Đô
Sau khi hành hương tại Đền Đô, du khách có thể kết hợp tham quan nhiều địa điểm văn hóa, tâm linh và cảnh quan thiên nhiên nổi bật khác vùng Kinh Bắc:
- Đình Đình Bảng (cách khoảng 1,0km): là một trong những ngôi đền ở Bắc Ninh còn giữ được sự nguyên vẹn nhất. Đình được xây dựng từ thế kỷ XVIII, nổi bật với kiến trúc độc đáo, mái ngói cong vút, cột gỗ lim đồ sộ và những hoa văn chạm khắc tinh xảo. Đây không chỉ là nơi thờ các vị Thành hoàng làng mà còn là di tích văn hóa – lịch sử quan trọng, ghi dấu ấn sâu đậm của một thời kỳ vàng son trong lịch sử dân tộc.
- Chùa Tiêu (cách khoảng 5,4km): hay còn gọi là Thiên Tâm Tự, tọa lạc trên lưng chừng núi Tiêu xã Tương Giang cũ (nay là phường Tam Sơn, tỉnh Bắc Ninh). Đây không chỉ là nơi Thiền sư Vạn Hạnh tu hành, nuôi dưỡng vua Lý Thái Tổ, mà còn nổi tiếng với không gian thanh tịnh, nhục thân bất hoại của Thiền sư Như Trí và những giá trị văn hóa, tâm linh sâu sắc. Chùa Tiêu là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn hòa mình vào không gian thiêng liêng và yên bình giữa vùng đất Kinh Bắc.
- Chùa Phật Tích (cách khoảng 8,6km): nằm trên sườn núi Phật Tích thuộc xã Phật Tích, tỉnh Bắc Ninh. Đây được biết là một trong những ngôi chùa cổ kính và quan trọng của Phật giáo Việt Nam. Nổi bật với tượng Phật A Di Đà bằng đá xanh lớn nhất thời Lý và những dấu ấn kiến trúc, điêu khắc tinh xảo, chùa mang đến không gian thanh tịnh, đậm chất văn hóa tâm linh.

>>> Xem thêm: TOP địa điểm du lịch gần Bắc Ninh đẹp, hấp dẫn nhất
6. Câu hỏi thường gặp
6.1. Đền Đô thờ mấy vị vua nhà Lý?
Đền Đô thờ 8 vị vua đầu tiên của triều đại nhà Lý, còn gọi là Bát vị Hoàng đế nhà Lý, từ Lý Thái Tổ đến Lý Huệ Tông.
6.2. Đền Đô xây dựng năm nào?
Đền Đô được xây dựng vào năm 1030, dưới thời vua Lý Thái Tông (vị vua thứ hai của triều Lý). Ban đầu, đền được gọi là Cổ Pháp Điện, nhằm tưởng nhớ và thờ phụng vua Lý Thái Tổ cùng các vị vua nhà Lý.
6.3. Đi Đền Đô cầu gì?
Đền Đô là nơi linh thiêng, thường được người dân và du khách đến cầu nguyện cho sự nghiệp thăng tiến, học hành đỗ đạt và gia đình bình an. Với ý nghĩa tôn vinh các vị vua nhà Lý, đền mang đến niềm tin về sự che chở và may mắn trong cuộc sống.

Đền Đô không chỉ là một di tích lịch sử quan trọng mà còn là điểm đến tâm linh thu hút đông đảo du khách gần xa. Với vẻ đẹp cổ kính, kiến trúc độc đáo và giá trị văn hóa sâu sắc, Đền Đô xứng đáng là địa danh không thể bỏ qua khi khám phá vùng đất Bắc Ninh. Hãy đến đây để tìm hiểu thêm về triều đại nhà Lý và cảm nhận không gian thiêng liêng, giàu ý nghĩa lịch sử này.
Nếu bạn đang lên kế hoạch khám phá vùng đất Bắc Ninh với những điểm đến hấp dẫn như Đền Đô, chùa Phật Tích, hay đình Đình Bảng, việc lựa chọn nơi nghỉ dưỡng cũng rất quan trọng để hành trình thêm trọn vẹn. Vinpearl Hotel Bắc Ninh là gợi ý lý tưởng, mang đến không gian nghỉ ngơi sang trọng, tiện nghi hiện đại cùng vị trí thuận lợi ngay trung tâm thành phố. Từ đây, bạn dễ dàng di chuyển đến các điểm du lịch nổi tiếng và tận hưởng kỳ nghỉ thư giãn, đẳng cấp.

Vinpearl Hotel Bắc Ninh có gì nổi bật? Đây là:
- Khách sạn 5 sao đầu tiên tại Bắc Ninh, mang phong cách kiến trúc hiện đại kết hợp nét Á Đông sang trọng
- Cơ sở và tiện nghi cao cấp, đem đến đầy đủ các dịch vụ: lưu trú, ẩm thực, spa thư giãn, hồ bơi, phòng hội nghị… phục vụ mọi đối tượng khách hàng…
